Có 2 kết quả:

云散风流 yún sàn fēng liú ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ雲散風流 yún sàn fēng liú ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ ㄈㄥ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. clouds scatter, wind flows (idiom); the crisis settles down
(2) people disperse home
(3) things return to normal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. clouds scatter, wind flows (idiom); the crisis settles down
(2) people disperse home
(3) things return to normal

Bình luận 0